Khoẻ & Đẹp

Không có tinh trùng, tinh trùng yếu có chữa được không?

Không có tinh trùng, tinh trùng yếu có chữa được không?

Vô sinh nam đang ngày càng trở thành mối quan tâm lớn trong xã hội hiện đại. Một trong những chẩn đoán khiến nhiều người lo lắng nhất chính là không có tinh trùng (azoospermia) hoặc tinh trùng yếu.

Nhiều cặp vợ chồng băn khoăn: liệu không có tinh trùng có chữa được không? Có còn cơ hội làm cha khi bác sĩ kết luận vô tinh? Để trả lời những câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ bản chất tình trạng, cách chẩn đoán, nguyên nhân và những phương án hỗ trợ sinh sản hiện nay.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt azoospermia tắc nghẽn và không tắc nghẽn, tìm hiểu quy trình đánh giá toàn diện (từ tinh dịch đồ, nội tiết tố, siêu âm cho đến xét nghiệm di truyền), đồng thời giới thiệu các kỹ thuật lấy tinh trùng (PESA, TESE, Micro-TESE) kết hợp ICSI – “cứu cánh” của nhiều cặp đôi vô sinh. Cuối bài, bạn cũng sẽ tìm thấy kế hoạch 90 ngày hỗ trợ cải thiện nền tảng sức khỏe sinh sản nam.

Hiểu đúng về tình trạng “không có tinh trùng” và “tinh trùng yếu”

Nhiều nam giới khi nhận kết quả tinh dịch đồ bất thường thường nhầm lẫn giữa khái niệm không có tinh trùngtinh trùng yếu. Đây là hai tình trạng hoàn toàn khác nhau, với ý nghĩa tiên lượng cũng khác biệt:

– Không có tinh trùng (Azoospermia): Là tình trạng trong mẫu tinh dịch không phát hiện được tinh trùng sau khi kiểm tra ít nhất hai lần bằng phương pháp ly tâm và soi cặn. Tỉ lệ chiếm khoảng 10–15% trong tổng số nam giới vô sinh.

– Tinh trùng yếu (Oligoasthenoteratozoospermia – OAT): Là tình trạng có tinh trùng nhưng số lượng ít, di động kém hoặc hình dạng bất thường. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây khó thụ thai tự nhiên.

Theo tiêu chuẩn của WHO 2021, một tinh dịch đồ bình thường cần đảm bảo các chỉ số:

  • Thể tích ≥ 1,5 ml
  • Mật độ ≥ 15 triệu tinh trùng/ml
  • Tổng số ≥ 39 triệu tinh trùng/mẫu
  • Tỉ lệ di động tiến tới ≥ 32%
  • Tỉ lệ hình dạng bình thường ≥ 4%

Nếu kết quả nằm ngoài ngưỡng này, bác sĩ sẽ yêu cầu lặp lại tinh dịch đồ ít nhất 2–3 lần, cách nhau vài tuần, để loại trừ sai số do yếu tố nhất thời (sốt, stress, dùng thuốc, môi trường độc hại…).

Hiểu đúng về tình trạng “không có tinh trùng” và “tinh trùng yếu”

Nguyên nhân và phân loại vô tinh nam (azoospermia)

Khi bác sĩ kết luận một người đàn ông bị không có tinh trùng (azoospermia), bước tiếp theo là xác định nguyên nhân và phân loại. Việc phân biệt này cực kỳ quan trọng, bởi tiên lượng và phương án điều trị hoàn toàn khác nhau giữa các nhóm.

  1. Vô tinh tắc nghẽn (Obstructive Azoospermia – OA)

Đây là tình trạng tinh hoàn vẫn sản xuất tinh trùng bình thường, nhưng tinh trùng không thể xuất ra ngoài do đường dẫn tinh bị tắc nghẽn hoặc thiếu hụt bẩm sinh. Các nguyên nhân thường gặp:

– Tắc ống dẫn tinh do viêm nhiễm, chấn thương, phẫu thuật trước đó.

– Không có ống dẫn tinh bẩm sinh (CBAVD – Congenital Bilateral Absence of the Vas Deferens), thường liên quan đến đột biến CFTR – gen gây bệnh xơ nang.

– Sẹo dính sau viêm mào tinh, lao sinh dục.

Với nhóm này, tiên lượng thường tốt, vì tinh hoàn vẫn tạo ra tinh trùng. Giải pháp phổ biến là lấy tinh trùng bằng PESA/TESE/Micro-TESE, sau đó thực hiện ICSI.

  1. Vô tinh không tắc nghẽn (Non-obstructive Azoospermia – NOA)

Đây là tình trạng tinh hoàn không hoặc gần như không sản xuất tinh trùng, dù đường dẫn tinh hoàn toàn thông suốt. Nguyên nhân phức tạp hơn, thường liên quan đến:

– Rối loạn di truyền: mất đoạn nhiễm sắc thể Y (Y-microdeletion), bất thường karyotype (như hội chứng Klinefelter 47,XXY), đột biến gen CFTR.

– Rối loạn nội tiết: suy tuyến yên, thiếu hụt FSH/LH, tổn thương trục hạ đồi – tuyến yên.

– Tổn thương tinh hoàn: sau quai bị, hóa trị, xạ trị, chấn thương nặng vùng bìu.

Với NOA, tiên lượng phức tạp hơn: chỉ khoảng 30–50% trường hợp tìm được tinh trùng trong mô tinh hoàn khi làm Micro-TESE. Do đó, việc đánh giá nội tiết và xét nghiệm di truyền là cực kỳ cần thiết trước khi quyết định phẫu thuật.

  1. Phân biệt OA và NOA – chìa khóa tiên lượng

– OA: tinh hoàn kích thước bình thường, FSH/LH trong giới hạn, testosterone bình thường, siêu âm có thể thấy giãn ống dẫn tinh hoặc mào tinh, xét nghiệm di truyền thường bình thường.

– NOA: tinh hoàn nhỏ, mềm; FSH tăng cao; testosterone có thể giảm; xét nghiệm có bất thường karyotype hoặc Y-microdeletion.

Việc phân loại chính xác không chỉ giúp tiên lượng mà còn định hướng liệu cặp vợ chồng có cơ hội sinh con bằng tinh trùng của chính người chồng, hay cần cân nhắc đến phương án xin tinh trùng hiến tặng.

Nguyên nhân và phân loại vô tinh nam (azoospermia)

>>> Xem thêm: Cưới 1 năm chưa có con nên làm gì?

Quy trình chẩn đoán và đánh giá vô tinh

Khi đối diện với kết quả “không có tinh trùng”, điều quan trọng là không vội vàng kết luận. Bác sĩ sẽ tiến hành lộ trình chẩn đoán nhiều bước để xác định chính xác nguyên nhân, phân biệt giữa vô tinh tắc nghẽn (OA) và không tắc nghẽn (NOA), từ đó đưa ra phương án xử trí phù hợp.

  1. Lặp lại tinh dịch đồ

Một kết quả tinh dịch đồ bất thường chưa đủ để chẩn đoán vô tinh.

WHO khuyến cáo nên làm ít nhất 2–3 lần tinh dịch đồ, cách nhau 2–3 tuần, tại phòng xét nghiệm uy tín.

Điều này giúp loại bỏ yếu tố nhiễu tạm thời như: sốt cao, stress, sử dụng rượu/bia, thuốc lá, hay một số loại thuốc ảnh hưởng đến tinh trùng.

Nếu sau nhiều lần vẫn không phát hiện tinh trùng, bác sĩ mới nghi ngờ azoospermia thực sự.

  1. Đánh giá nội tiết sinh dục

– FSH (Follicle Stimulating Hormone): phản ánh khả năng sinh tinh của tinh hoàn. FSH tăng cao gợi ý NOA.

– LH (Luteinizing Hormone): liên quan đến sản xuất testosterone.

– Testosterone: đánh giá chức năng tế bào Leydig trong tinh hoàn.

Một số trường hợp cần thêm Prolactin, Estradiol để loại trừ rối loạn tuyến yên hoặc nội tiết bất thường.

  1. Siêu âm bìu và đường dẫn tinh

– Siêu âm bìu: đánh giá thể tích tinh hoàn, cấu trúc mô tinh hoàn.

– Siêu âm mào tinh, ống dẫn tinh: phát hiện tắc nghẽn, nang, giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele).

Trong OA, siêu âm có thể thấy tinh hoàn bình thường nhưng mào tinh giãn hoặc bất thường.

  1. Xét nghiệm di truyền

Đây là bước bắt buộc trong hầu hết trường hợp NOA hoặc vô tinh không rõ nguyên nhân:

– Karyotype (nhiễm sắc thể đồ): phát hiện hội chứng Klinefelter (47,XXY) hoặc bất thường khác.

– Y-microdeletion: mất đoạn trên nhiễm sắc thể Y, đặc biệt là vùng AZF (AZFa, AZFb, AZFc) – quyết định khả năng tìm thấy tinh trùng.

– Gen CFTR: ở bệnh nhân không có ống dẫn tinh bẩm sinh (CBAVD), đột biến CFTR thường xuất hiện.

Quy trình chẩn đoán và đánh giá vô tinh

Các phương pháp lấy tinh trùng ở nam vô tinh

Khi nam giới được chẩn đoán azoospermia (không có tinh trùng trong tinh dịch), điều đó không có nghĩa là không còn hy vọng có con.

Nhờ sự phát triển của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, tinh trùng có thể được lấy trực tiếp từ mào tinh hoặc tinh hoàn, sau đó sử dụng trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) với kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).

  1. PESA (Percutaneous Epididymal Sperm Aspiration)

– Nguyên lý: Chọc hút tinh trùng trực tiếp từ mào tinh bằng kim nhỏ.

– Chỉ định: Thường áp dụng cho trường hợp vô tinh tắc nghẽn (OA) do tắc ống dẫn tinh, trong khi tinh hoàn vẫn sản xuất tinh trùng bình thường.

– Ưu điểm: Đơn giản, ít xâm lấn, thực hiện nhanh.

– Hạn chế: Không áp dụng cho NOA, số lượng tinh trùng thu được có thể ít.

  1. TESE (Testicular Sperm Extraction)

– Nguyên lý: Phẫu thuật mở nhỏ tinh hoàn, lấy một mảnh mô tinh hoàn để tìm tinh trùng.

– Chỉ định: Có thể áp dụng cho cả OA và NOA.

– Ưu điểm: Khả năng tìm thấy tinh trùng cao hơn so với PESA.

– Hạn chế: Xâm lấn hơn, cần gây mê, có nguy cơ tổn thương mô tinh hoàn.

  1. Micro-TESE (Microsurgical Testicular Sperm Extraction)

– Nguyên lý: Lấy mô tinh hoàn dưới kính hiển vi phẫu thuật, giúp bác sĩ tìm chính xác các ống sinh tinh còn hoạt động.

– Chỉ định: Là lựa chọn hàng đầu trong NOA (vô tinh không tắc nghẽn).

– Ưu điểm: Tỉ lệ tìm thấy tinh trùng cao nhất trong NOA (30–50%). Giảm nguy cơ tổn thương mô tinh hoàn so với TESE thường.

– Hạn chế: Kỹ thuật phức tạp, yêu cầu phẫu thuật viên chuyên sâu, chi phí cao hơn.

  1. Sau khi lấy tinh trùng – bước tiếp theo

Tinh trùng thu được (dù ít) vẫn có thể sử dụng trong ICSI, nhờ kỹ thuật tiêm trực tiếp một tinh trùng vào bào tương trứng.

Đây là “cứu cánh” cho nhiều cặp đôi vô sinh nam nặng, khi trước kia gần như không có lựa chọn.

Nếu không tìm thấy tinh trùng, bác sĩ sẽ tư vấn hướng khác như xin tinh trùng hiến tặng.

Như vậy, các kỹ thuật PESA – TESE – Micro-TESE đóng vai trò then chốt trong hành trình điều trị vô tinh. Mỗi phương pháp có chỉ định, ưu nhược điểm riêng, và thường được kết hợp với ICSI để tối đa cơ hội thành công.

Các phương pháp lấy tinh trùng ở nam vô tinh

Tiên lượng và khả năng có con khi không có tinh trùng

Một trong những câu hỏi được đặt ra nhiều nhất là: “Không có tinh trùng có chữa được không? Liệu tôi có thể làm cha bằng chính tinh trùng của mình không?”. Câu trả lời phụ thuộc rất nhiều vào loại vô tinh, nguyên nhân nền tảng và kết quả các xét nghiệm.

  1. Trường hợp vô tinh tắc nghẽn (OA) – tiên lượng tốt

Do tinh hoàn vẫn sản xuất tinh trùng bình thường, chỉ bị “kẹt” ở đường dẫn tinh. Tỉ lệ tìm thấy tinh trùng khi làm PESA/TESE gần như >90%. Với hỗ trợ sinh sản (ICSI), cơ hội có con tương đương cặp đôi vô sinh do nguyên nhân khác.

Ví dụ: Nam giới tắc ống dẫn tinh bẩm sinh (CBAVD – liên quan CFTR) vẫn có cơ hội có con bằng tinh trùng lấy từ mào tinh hoặc tinh hoàn.

  1. Trường hợp vô tinh không tắc nghẽn (NOA) – tiên lượng thách thức hơn

Chỉ khoảng 30–50% bệnh nhân NOA tìm thấy tinh trùng trong tinh hoàn khi thực hiện Micro-TESE. Tỉ lệ này phụ thuộc vào nguyên nhân:

  • Y-microdeletion vùng AZFc: có thể tìm được tinh trùng.
  • Mất đoạn AZFa hoặc AZFb: gần như không có tinh trùng.
  • Klinefelter (47,XXY): khoảng 40% có thể tìm thấy tinh trùng.

Nếu tìm thấy, tinh trùng sẽ được dùng ngay hoặc trữ lạnh để kết hợp ICSI. Nếu không tìm thấy, phương án cuối cùng là xin tinh trùng hiến tặng.

  1. Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

– Tuổi của người vợ: dự trữ buồng trứng giảm dần theo tuổi, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thành công của IVF/ICSI.

– Sức khỏe tổng thể của người chồng: chế độ dinh dưỡng, bệnh lý nền (đái tháo đường, béo phì, suy giáp…), thói quen xấu (thuốc lá, rượu bia).

– Kết quả nội tiết và di truyền: FSH quá cao hoặc bất thường gen có thể báo hiệu tiên lượng xấu.

  1. Vai trò của kế hoạch 90 ngày hỗ trợ

Ngay cả trong vô tinh hoặc tinh trùng yếu, chăm sóc sức khỏe nền vẫn có ý nghĩa quan trọng:

  • Chu kỳ sinh tinh hoàn chỉnh kéo dài khoảng 74 ngày, cộng thêm thời gian vận chuyển – tức gần 3 tháng.
  • Do đó, kế hoạch 90 ngày tập trung cải thiện dinh dưỡng, lối sống, kiểm soát stress và bổ sung dưỡng chất có thể giúp tối ưu hóa cơ hội khi bước vào IVF/ICSI.
  • Đây chính là “khoảng thời gian vàng” để chuẩn bị trước các thủ thuật lấy tinh trùng.

Như vậy, tiên lượng của bệnh nhân vô tinh không phải lúc nào cũng tuyệt vọng. Với tiến bộ y học – đặc biệt là Micro-TESE kết hợp ICSI – nhiều cặp đôi đã thực sự có con ruột, ngay cả khi tinh dịch hoàn toàn không có tinh trùng.

Giải đáp thắc mắc thường gặp về tình trạng không có tinh trùng

  1. Không có tinh trùng có chữa được không?

– Nếu là vô tinh tắc nghẽn (OA): hoàn toàn có thể điều trị bằng phẫu thuật nối ống dẫn tinh hoặc lấy tinh trùng từ mào tinh/tinh hoàn để làm ICSI.

– Nếu là vô tinh không tắc nghẽn (NOA): không “chữa khỏi” theo nghĩa hồi phục hoàn toàn, nhưng vẫn có thể tìm tinh trùng trong tinh hoàn bằng Micro-TESE để sử dụng cho ICSI. Nghĩa là, “không có tinh trùng” không đồng nghĩa với mất cơ hội làm cha.

  1. Xuất tinh không có tinh trùng có nguy hiểm không?

Xuất tinh không có tinh trùng (azoospermia) không gây hại trực tiếp cho sức khỏe nam giới. Nguy cơ lớn nhất là vô sinh hiếm muộn. Một số nguyên nhân có thể tiềm ẩn bệnh lý (u tuyến yên, rối loạn di truyền, bất thường nội tiết) cần được bác sĩ đánh giá kỹ.

  1. Sau TESE/Micro-TESE bao lâu có kết quả?

Thông thường, bác sĩ phôi học sẽ kiểm tra ngay mẫu mô tinh hoàn trong quá trình mổ. Nếu có tinh trùng, kết quả gần như biết ngay trong ngày. Một số trường hợp cần xử lý mô thêm (nghiền, lọc, nhuộm), có thể chờ vài giờ đến 1–2 ngày.

  1. Nếu không tìm thấy tinh trùng thì sao?

Trường hợp NOA nặng, không thu được tinh trùng sau Micro-TESE: lựa chọn duy nhất là xin tinh trùng hiến tặng để thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm. Đây là quyết định khó khăn nhưng mang lại cơ hội làm cha mẹ về mặt sinh học cho cặp đôi.

  1. Kế hoạch 90 ngày có thực sự cần thiết?

Có. Chu kỳ sinh tinh kéo dài gần 3 tháng, nên bất kỳ cải thiện nào trong lối sống và dinh dưỡng cũng cần thời gian để phản ánh vào chất lượng tinh trùng.

– Các yếu tố quan trọng: ăn uống cân bằng, tập luyện đều đặn, ngủ đủ giấc, giảm stress, tránh thuốc lá/rượu.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe như Winmax Plus có thể được tham khảo trong giai đoạn này nhằm bổ sung dưỡng chất, hỗ trợ nền tảng sức khỏe sinh sản nam.

>>> Xem thêm: Tinh trùng yếu có con tự nhiên được không?

Giải pháp hỗ trợ và tham khảo Winmax Plus

Quá trình điều trị vô tinh (azoospermia) thường kéo dài và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân – bác sĩ – phòng lab phôi học. Bên cạnh các kỹ thuật y khoa tiên tiến như PESA, TESE, Micro-TESE hay ICSI, việc chăm sóc sức khỏe nền tảng cho nam giới là yếu tố không thể bỏ qua.

  1. Lối sống và thói quen tích cực

Ăn uống đầy đủ dưỡng chất: ưu tiên thực phẩm giàu kẽm, vitamin C, E, nhóm B, acid béo Omega-3. Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên (đi bộ nhanh, bơi lội, yoga). Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng kéo dài, hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá. Tránh nhiệt độ cao ở vùng bìu (xông hơi, laptop để trên đùi, mặc quần quá chật).

  1. Hỗ trợ bằng thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Trong giai đoạn chuẩn bị cho kế hoạch 90 ngày trước can thiệp y khoa, nhiều nam giới tìm đến giải pháp bổ sung dưỡng chất từ thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Winmax Plus là một sản phẩm được nhiều người quan tâm. Sản phẩm này chứa các thành phần thảo dược và dưỡng chất hỗ trợ:

  • Giúp cải thiện sức khỏe sinh sản nam giới.
  • Hỗ trợ chức năng sinh lý, tăng cường sinh lực.
  • Bổ sung dưỡng chất, duy trì thể trạng khỏe mạnh trong giai đoạn chuẩn bị sinh sản.
  1. Thông điệp dành cho các cặp đôi

Không có tinh trùng không đồng nghĩa với mất đi cơ hội làm cha. Với sự tiến bộ của y học hiện đại cùng một nền tảng sức khỏe sinh sản tốt, nhiều cặp đôi đã hiện thực hóa ước mơ có con ruột của mình. Việc kiên trì thực hiện kế hoạch 90 ngày, song song với can thiệp y khoa đúng thời điểm, chính là “chìa khóa” để tăng cơ hội thành công.

>>> Xem thêm: Về chúng tôi.